deutschdictionary

der Gläubiger

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI CHO VAY TIỀN)

Chủ nợ yêu cầu trả lại tiền. - Der Gläubiger verlangt sein Geld zurück.

Chủ nợ có quyền nhận lãi suất. - Der Gläubiger hat ein Recht auf Zinsen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật