deutschdictionary

der Glaube

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ TIN TƯỞNG VÀO ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Tôi có một niềm tin mạnh mẽ. - Ich habe einen starken Glauben.

Niềm tin có thể kết nối mọi người. - Der Glaube kann Menschen verbinden.

Niềm tin của cô ấy mang lại sức mạnh cho cô ấy. - Ihr Glaube gibt ihr Kraft.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật