deutschdictionary
danh từ
(SỰ TIN TƯỞNG VÀO ĐIỀU GÌ ĐÓ)
Tôi có một niềm tin mạnh mẽ. - Ich habe einen starken Glauben.
Niềm tin có thể kết nối mọi người. - Der Glaube kann Menschen verbinden.
Niềm tin của cô ấy mang lại sức mạnh cho cô ấy. - Ihr Glaube gibt ihr Kraft.