deutschdictionary

die Grenze

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(ĐƯỜNG PHÂN CHIA GIỮA HAI VÙNG)

Biên giới giữa các quốc gia là rõ ràng. - Die Grenze zwischen den Ländern ist klar.

Chúng tôi đã vượt qua biên giới. - Wir haben die Grenze überschritten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật