deutschdictionary

der Gummi

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(VẬT LIỆU DẺO, ĐÀN HỒI)

Cao su rất đàn hồi. - Der Gummi ist sehr elastisch.

Chúng tôi sử dụng cao su cho lốp xe. - Wir verwenden Gummi für die Reifen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật