deutschdictionary

häufig

Bản dịch

Ví dụ

trạng từ

(TẦN SUẤT XẢY RA CAO)

Tôi thường xuyên đi xem phim. - Ich gehe häufig ins Kino.

Anh ấy thường xuyên thăm ông bà. - Er besucht seine Großeltern häufig.

Chúng tôi thường xuyên ăn món Ý. - Wir essen häufig italienisch.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact