deutschdictionary

der Hügel

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT HÌNH DẠNG ĐỊA LÝ CAO HƠN XUNG QUANH)

Đồi thì xanh. - Der Hügel ist grün.

Chúng tôi đi bộ lên đồi. - Wir wandern den Hügel hinauf.

Trên đồi có một cái cây. - Auf dem Hügel steht ein Baum.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact