deutschdictionary
Tìm kiếm
đồi
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(MỘT HÌNH DẠNG ĐỊA LÝ CAO HƠN XUNG QUANH)
Đồi thì xanh. - Der Hügel ist grün.
Chúng tôi đi bộ lên đồi. - Wir wandern den Hügel hinauf.
Trên đồi có một cái cây. - Auf dem Hügel steht ein Baum.
Berg
Tal
Anhöhe
Kuppe
Erhebung
Hang
Plateau
Höhe
Landschaft
Terrain
Gửi phản hồi