deutschdictionary

der Handelsvertrag

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THỎA THUẬN GIỮA CÁC BÊN VỀ THƯƠNG MẠI)

Hiệp định thương mại đã được ký kết. - Der Handelsvertrag wurde unterzeichnet.

Một hiệp định thương mại mới là cần thiết. - Ein neuer Handelsvertrag ist notwendig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật