deutschdictionary

die Heiligkeit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH TRẠNG HOẶC PHẨM CHẤT THÁNH THIỆN)

Sự thánh thiện là điều quan trọng. - Die Heiligkeit ist wichtig.

Chúng ta hướng tới sự thánh thiện. - Wir streben nach Heiligkeit.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật