deutschdictionary

die Heilkunst

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(PHƯƠNG PHÁP CHỮA BỆNH)

Nghệ thuật chữa bệnh có nhiều khía cạnh. - Die Heilkunst hat viele Facetten.

Tôi quan tâm đến nghệ thuật chữa bệnh. - Ich interessiere mich für die Heilkunst.

Nghệ thuật chữa bệnh đã được thực hành hàng thế kỷ. - Die Heilkunst wird seit Jahrhunderten praktiziert.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật