deutschdictionary
danh từ
(PHƯƠNG PHÁP CHỮA BỆNH)
Nghệ thuật chữa bệnh có nhiều khía cạnh. - Die Heilkunst hat viele Facetten.
Tôi quan tâm đến nghệ thuật chữa bệnh. - Ich interessiere mich für die Heilkunst.
Nghệ thuật chữa bệnh đã được thực hành hàng thế kỷ. - Die Heilkunst wird seit Jahrhunderten praktiziert.