deutschdictionary

import

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNG HÓA ĐƯỢC ĐƯA VÀO MỘT QUỐC GIA)

Nhập khẩu hàng hóa đang tăng. - Der Import von Waren steigt.

Chúng ta cần điều chỉnh nhập khẩu. - Wir müssen den Import regulieren.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật