deutschdictionary

das Interview

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CUỘC GẶP GỠ ĐỂ HỎI ĐÁP)

Tôi có một phỏng vấn vào ngày mai. - Ich habe ein Interview morgen.

Cuộc phỏng vấn rất thú vị. - Das Interview war sehr interessant.

Anh ấy đã vượt qua cuộc phỏng vấn thành công. - Er hat das Interview erfolgreich bestanden.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact