deutschdictionary
danh từ
(CUỘC GẶP GỠ ĐỂ HỎI ĐÁP)
Tôi có một phỏng vấn vào ngày mai. - Ich habe ein Interview morgen.
Cuộc phỏng vấn rất thú vị. - Das Interview war sehr interessant.
Anh ấy đã vượt qua cuộc phỏng vấn thành công. - Er hat das Interview erfolgreich bestanden.