deutschdictionary

die Jahreszeit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THỜI GIAN TRONG NĂM)

Mùa xuân là một mùa đẹp. - Der Frühling ist eine schöne Jahreszeit.

Vào mùa hè thì trời nóng. - Im Sommer ist es heiß.

Mùa thu mang đến những chiếc lá màu sắc. - Der Herbst bringt bunte Blätter.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật