deutschdictionary

die Karte

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(VẬT THỂ CHỈ DẪN ĐỊA LÝ)

Tôi đọc bản đồ. - Ich lese die Karte.

(VẬT DỤNG ĐỂ XÁC ĐỊNH DANH TÍNH)

Tôi đã quên thẻ của mình. - Ich habe meine Karte vergessen.

(VẬT DỤNG ĐỂ GỬI LỜI CHÚC)

Tôi đã gửi một thiệp. - Ich habe eine Karte geschickt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật