deutschdictionary

die Klasse

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(DIỄN TẢ SỰ XUẤT SẮC HOẶC TỐT ĐẸP)

Món ăn thật tuyệt vời. - Das Essen ist klasse.

danh từ

(MỘT NHÓM HỌC SINH TRONG GIÁO DỤC)

Tôi đi vào lớp học. - Ich gehe in die Klasse.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật