deutschdictionary

der Kommandeur

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI LÃNH ĐẠO TRONG QUÂN ĐỘI)

Chỉ huy đã ra lệnh. - Der Kommandeur gab den Befehl.

Chỉ huy được rất nhiều người tôn trọng. - Der Kommandeur ist sehr respektiert.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact