deutschdictionary

die Kritik

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NHẬN XÉT HOẶC ĐÁNH GIÁ VỀ MỘT TÁC PHẨM)

Sự phê bình về bộ phim rất khắt khe. - Die Kritik an dem Film war hart.

Phê bình là quan trọng cho sự phát triển. - Kritik ist wichtig für das Wachstum.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật