deutschdictionary
Tìm kiếm
phê bình
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(NHẬN XÉT HOẶC ĐÁNH GIÁ VỀ MỘT TÁC PHẨM)
Sự phê bình về bộ phim rất khắt khe. - Die Kritik an dem Film war hart.
Phê bình là quan trọng cho sự phát triển. - Kritik ist wichtig für das Wachstum.
Bewertung
Analyse
Rezension
Lob
Anklage
Meinung
Feedback
Einschätzung
Kritiker
Urteil
Gửi phản hồi