deutschdictionary

der Lärm

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(ÂM THANH KHÓ CHỊU HOẶC LỚN)

Tiếng ồn làm tôi phân tâm. - Der Lärm stört meine Konzentration.

Quá nhiều tiếng ồn có thể gây hại. - Zu viel Lärm kann schädlich sein.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật