deutschdictionary

die Lücke

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(VÙNG KHÔNG CÓ VẬT GÌ)

Có một khoảng trống trên tường. - Es gibt eine Lücke in der Wand.

Điền khoảng trống bằng thông tin. - Fülle die Lücke mit Informationen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật