deutschdictionary

die Lagerhaltung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(QUẢN LÝ HÀNG HÓA TRONG KHO)

Lưu kho là quan trọng cho hoạt động. - Die Lagerhaltung ist wichtig für den Betrieb.

Một lưu kho hiệu quả tiết kiệm chi phí. - Eine effiziente Lagerhaltung spart Kosten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật