deutschdictionary

langsam

Bản dịch

Ví dụ

trạng từ

(DI CHUYỂN VỚI TỐC ĐỘ THẤP)

Anh ấy nói chậm. - Er spricht langsam.

Xin hãy lái xe chậm. - Fahren Sie bitte langsam.

Chiếc đồng hồ tích tắc chậm. - Die Uhr tickt langsam.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact