deutschdictionary
Tìm kiếm
chậm
Bản dịch
Ví dụ
trạng từ
(DI CHUYỂN VỚI TỐC ĐỘ THẤP)
Anh ấy nói chậm. - Er spricht langsam.
Xin hãy lái xe chậm. - Fahren Sie bitte langsam.
Chiếc đồng hồ tích tắc chậm. - Die Uhr tickt langsam.
träge
gemächlich
langsamkeit
schnell
flink
behäbig
zögerlich
sacht
langsamfahren
schleichend
Gửi phản hồi