deutschdictionary

der Lehrplan

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(KẾ HOẠCH HỌC TẬP TRONG GIÁO DỤC)

Chương trình giảng dạy được cập nhật hàng năm. - Der Lehrplan wird jedes Jahr aktualisiert.

Chương trình giảng dạy mới bao gồm nhiều môn học. - Der neue Lehrplan umfasst viele Fächer.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật