deutschdictionary
Tìm kiếm
chương trình giảng dạy
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(KẾ HOẠCH HỌC TẬP TRONG GIÁO DỤC)
Chương trình giảng dạy được cập nhật hàng năm. - Der Lehrplan wird jedes Jahr aktualisiert.
Chương trình giảng dạy mới bao gồm nhiều môn học. - Der neue Lehrplan umfasst viele Fächer.
Curriculum
Studienplan
Lehrstoff
Unterricht
Bildungsplan
Lehrer
Schule
Fächer
Lernziele
Ausbildung
Gửi phản hồi