deutschdictionary

das Lied

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT TÁC PHẨM ÂM NHẠC)

Tôi đang nghe một bài hát. - Ich höre ein Lied.

(MỘT THÔNG TIN KHÔNG ĐÚNG SỰ THẬT)

Anh ấy đã kể một lời nói dối. - Er hat ein Lied erzählt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact