deutschdictionary
Tìm kiếm
bài hát
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(MỘT TÁC PHẨM ÂM NHẠC)
Tôi đang nghe một bài hát. - Ich höre ein Lied.
(MỘT THÔNG TIN KHÔNG ĐÚNG SỰ THẬT)
lời nói dối
Anh ấy đã kể một lời nói dối. - Er hat ein Lied erzählt.
Gesang
Melodie
Strophe
Refrain
Ballade
Lyrik
Hymne
Chanson
Komposition
Text
Gửi phản hồi