deutschdictionary

die Liquidität

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(KHẢ NĂNG CHUYỂN ĐỔI THÀNH TIỀN)

Tính thanh khoản rất quan trọng đối với doanh nghiệp. - Die Liquidität ist wichtig für Unternehmen.

Tính thanh khoản cao giúp trong thời kỳ khủng hoảng. - Eine hohe Liquidität hilft in Krisenzeiten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật