deutschdictionary

die Lockung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG HOẶC CẢM GIÁC THU HÚT)

Sự cám dỗ của tiền bạc rất mạnh. - Die Lockung des Geldes ist stark.

Anh ấy không thể chống lại sự cám dỗ. - Er konnte der Lockung nicht widerstehen.

Sự cám dỗ của cuộc phiêu lưu thu hút nhiều người. - Die Lockung des Abenteuers reizt viele Menschen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact