deutschdictionary

die Medaille

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(PHẦN THƯỞNG TRONG CÁC CUỘC THI)

Anh ấy đã giành huy chương. - Er hat eine Medaille gewonnen.

Huy chương này được làm bằng vàng. - Die Medaille ist aus Gold.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật