deutschdictionary

der Mittwoch

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGÀY TRONG TUẦN)

Vào thứ tư, tôi có thời gian rảnh. - Am Mittwoch habe ich frei.

Chúng ta gặp nhau vào thứ tư. - Wir treffen uns am Mittwoch.

Thứ tư là ngày thứ ba trong tuần. - Mittwoch ist der dritte Tag der Woche.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact