deutschdictionary

die Motivation

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ THÚC ĐẨY HÀNH ĐỘNG)

Động lực của tôi rất cao. - Meine Motivation ist sehr hoch.

Anh ấy cần nhiều động lực hơn cho công việc. - Er braucht mehr Motivation für die Arbeit.

Động lực là quan trọng cho thành công. - Motivation ist wichtig für den Erfolg.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật