deutschdictionary
danh từ
(SỰ THÚC ĐẨY HÀNH ĐỘNG)
Động lực của tôi rất cao. - Meine Motivation ist sehr hoch.
Anh ấy cần nhiều động lực hơn cho công việc. - Er braucht mehr Motivation für die Arbeit.
Động lực là quan trọng cho thành công. - Motivation ist wichtig für den Erfolg.