deutschdictionary

die Nachfolge

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ TIẾP QUẢN HOẶC KẾ THỪA)

Sự kế nhiệm của công ty đã được đảm bảo. - Die Nachfolge des Unternehmens ist gesichert.

Anh ấy đã kế nhiệm cha mình. - Er hat die Nachfolge seines Vaters angetreten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật