deutschdictionary
Tìm kiếm
sắc thái
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(KHÍA CẠNH HOẶC SẮC ĐỘ KHÁC NHAU)
Có nhiều sắc thái trong nghệ thuật. - Es gibt viele Nuancen in der Kunst.
Các sắc thái của ý nghĩa là quan trọng. - Die Nuancen der Bedeutung sind wichtig.
Gửi phản hồi