deutschdictionary

die Offenbarung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ TIẾT LỘ HOẶC KHÁM PHÁ)

Mặc khải đến một cách bất ngờ. - Die Offenbarung kam unerwartet.

Trong tôn giáo, mặc khải rất quan trọng. - In der Religion ist die Offenbarung wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact