deutschdictionary

die Organisation

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT NHÓM HOẶC CƠ QUAN CÓ TỔ CHỨC)

Tổ chức đang lên kế hoạch cho một sự kiện. - Die Organisation plant ein Event.

Tổ chức có nhiều thành viên. - Die Organisation hat viele Mitglieder.

Tôi làm việc cho một tổ chức quốc tế. - Ich arbeite für eine internationale Organisation.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật