deutschdictionary
danh từ
(MỘT NHÓM HOẶC CƠ QUAN CÓ TỔ CHỨC)
Tổ chức đang lên kế hoạch cho một sự kiện. - Die Organisation plant ein Event.
Tổ chức có nhiều thành viên. - Die Organisation hat viele Mitglieder.
Tôi làm việc cho một tổ chức quốc tế. - Ich arbeite für eine internationale Organisation.