deutschdictionary

das Papier

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(VẬT LIỆU ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ CÂY)

Tôi viết trên giấy. - Ich schreibe auf Papier.

Giấy này rất mỏng. - Das Papier ist sehr dünn.

Bạn có thể đưa cho tôi một tờ giấy không? - Kannst du mir ein Blatt Papier geben?


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật