deutschdictionary
Tìm kiếm
trí tưởng tượng
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(KHẢ NĂNG SÁNG TẠO Ý TƯỞNG)
Trí tưởng tượng không có giới hạn. - Die Phantasie kennt keine Grenzen.
Trong trí tưởng tượng, mọi thứ đều có thể. - In der Phantasie kann alles möglich sein.
Vorstellung
Einbildung
Kreativität
Imagination
Traum
Vision
Fantasie
Illusion
Schöpfung
Träumerei
Gửi phản hồi