deutschdictionary
danh từ
(NGƯỜI DẪN ĐẦU TRONG MỘT LĨNH VỰC)
Ông ấy là một người tiên phong trong công nghệ. - Er war ein Pionier in der Technologie.
Những người tiên phong trong ngành hàng không vũ trụ đã viết nên lịch sử. - Die Pioniere der Raumfahrt haben Geschichte geschrieben.