deutschdictionary

der Pionier

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI DẪN ĐẦU TRONG MỘT LĨNH VỰC)

Ông ấy là một người tiên phong trong công nghệ. - Er war ein Pionier in der Technologie.

Những người tiên phong trong ngành hàng không vũ trụ đã viết nên lịch sử. - Die Pioniere der Raumfahrt haben Geschichte geschrieben.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật