deutschdictionary

die Präzision

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỨC ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA CÁI GÌ)

Độ chính xác là rất quan trọng. - Die Präzision ist entscheidend.

Chúng tôi đo độ chính xác của thiết bị. - Wir messen die Präzision der Geräte.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật