deutschdictionary

das Recht

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(QUYỀN HẠN HOẶC QUYỀN LỢI)

Mọi người đều có quyền tự do. - Jeder hat das Recht auf Freiheit.

Quyền bảo vệ những người yếu thế. - Das Recht schützt die Schwachen.

(HỆ THỐNG QUY TẮC VÀ QUY ĐỊNH)

Luật pháp phải áp dụng cho tất cả. - Das Recht muss für alle gelten.

Anh ấy học luật pháp tại trường đại học. - Er studiert Recht an der Universität.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật