deutschdictionary

die Regel

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT NGUYÊN TẮC HOẶC HƯỚNG DẪN)

Quy tắc nói rằng người ta nên im lặng. - Die Regel besagt, dass man leise sein soll.

Có một quy tắc cho trò chơi. - Es gibt eine Regel für das Spiel.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật