deutschdictionary

die Rehabilitation

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(QUÁ TRÌNH KHÔI PHỤC KHẢ NĂNG)

Phục hồi chức năng sau phẫu thuật rất quan trọng. - Die Rehabilitation nach der Operation ist wichtig.

Anh ấy cần phục hồi chức năng sau chấn thương. - Er benötigt Rehabilitation nach seiner Verletzung.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật