deutschdictionary
danh từ
(TIỀN TRỢ CẤP CHO NGƯỜI NGHỈ HƯU)
Lương hưu rất quan trọng cho người cao tuổi. - Die Rente ist für Senioren wichtig.
Tôi đã nộp đơn xin lương hưu. - Ich habe meine Rente beantragt.
Lương hưu được chi trả hàng tháng. - Die Rente wird monatlich ausgezahlt.