deutschdictionary

die Rente

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TIỀN TRỢ CẤP CHO NGƯỜI NGHỈ HƯU)

Lương hưu rất quan trọng cho người cao tuổi. - Die Rente ist für Senioren wichtig.

Tôi đã nộp đơn xin lương hưu. - Ich habe meine Rente beantragt.

Lương hưu được chi trả hàng tháng. - Die Rente wird monatlich ausgezahlt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật