deutschdictionary

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(TẠM DỪNG HOẠT ĐỘNG ĐỂ THƯ GIÃN)

nghỉ ngơi

Tôi muốn nghỉ ngơi một chút. - Ich möchte mich ausruhen.

Anh ấy nghỉ ngơi sau khi làm việc. - Er ruht sich nach der Arbeit aus.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật