deutschdictionary

der Revisor

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI KIỂM TRA TÀI CHÍNH HOẶC SỔ SÁCH)

Người kiểm tra sổ sách đang xem xét các sổ sách. - Der Revisor prüft die Bücher.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact