deutschdictionary

der Riss

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(KHOẢNG TRỐNG HOẶC NỨT TRONG VẬT THỂ)

Vết nứt trên tường rất lớn. - Der Riss in der Wand ist groß.

Tôi đã phát hiện ra một vết nứt trong chiếc ly. - Ich habe einen Riss im Glas entdeckt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật