deutschdictionary
danh từ
(HÀNH ĐỘNG LẶP ĐI LẶP LẠI HÀNG NGÀY)
Thói quen hàng ngày của tôi rất quan trọng. - Meine tägliche Routine ist wichtig.
Anh ấy có một thói quen nghiêm ngặt. - Er hat eine strenge Routine.
Thói quen giúp tôi làm việc hiệu quả. - Routine hilft mir, produktiv zu sein.