deutschdictionary

die Routine

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG LẶP ĐI LẶP LẠI HÀNG NGÀY)

Thói quen hàng ngày của tôi rất quan trọng. - Meine tägliche Routine ist wichtig.

Anh ấy có một thói quen nghiêm ngặt. - Er hat eine strenge Routine.

Thói quen giúp tôi làm việc hiệu quả. - Routine hilft mir, produktiv zu sein.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật