deutschdictionary
danh từ
(MỘT VẬT CỤ THỂ, THƯỜNG LÀ HỮU HÌNH)
Đồ vật này là một công cụ hữu ích. - Diese Sache ist ein nützliches Werkzeug.
(MỘT SỰ KIỆN HOẶC TÌNH HUỐNG)
Sự việc xảy ra hôm qua thật đáng kinh ngạc. - Die Sache, die gestern passierte, war erstaunlich.
(MỘT CÂU HỎI HOẶC KHÓ KHĂN CẦN GIẢI QUYẾT)
Có một vấn đề mà chúng ta cần làm rõ. - Es gibt eine Sache, die wir klären müssen.