deutschdictionary

die Sache

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT VẬT THỂ HOẶC ĐỒ DÙNG)

Đây là một vật thú vị. - Das ist ein interessantes Sache.

(MỘT VẬT CỤ THỂ, THƯỜNG LÀ HỮU HÌNH)

Đồ vật này là một công cụ hữu ích. - Diese Sache ist ein nützliches Werkzeug.

(MỘT SỰ KIỆN HOẶC TÌNH HUỐNG)

Sự việc xảy ra hôm qua thật đáng kinh ngạc. - Die Sache, die gestern passierte, war erstaunlich.

(MỘT CÂU HỎI HOẶC KHÓ KHĂN CẦN GIẢI QUYẾT)

Có một vấn đề mà chúng ta cần làm rõ. - Es gibt eine Sache, die wir klären müssen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact