deutschdictionary

die Schaufel

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(DỤNG CỤ ĐỂ ĐÀO HOẶC XÚC)

Tôi sử dụng cái xẻng trong vườn. - Ich benutze die Schaufel im Garten.

Cái xẻng rất nặng. - Die Schaufel ist sehr schwer.

Anh ấy đã làm mất cái xẻng. - Er hat die Schaufel verloren.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact