deutschdictionary

die Schicht

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT LỚP VẬT LIỆU HAY CẤU TRÚC)

Lớp đất này rất màu mỡ. - Die Schicht des Bodens ist fruchtbar.

(MỘT CẤP ĐỘ HAY LỚP TRONG CẤU TRÚC)

Tầng trên cùng của tòa nhà bị hư hại. - Die oberste Schicht des Gebäudes ist beschädigt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật