deutschdictionary

der Schluss

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ KẾT THÚC CỦA MỘT SỰ VIỆC)

Kết thúc của bộ phim thật bất ngờ. - Der Schluss des Films war überraschend.

(SỰ DỪNG LẠI HOẶC NGỪNG LẠI)

Hiến chương dẫn đến sự chấm dứt các cuộc xung đột. - Die Charta führt zur Chấm dứt von Konflikten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật