deutschdictionary
danh từ
(SỰ KẾT THÚC CỦA MỘT SỰ VIỆC)
Kết thúc của bộ phim thật bất ngờ. - Der Schluss des Films war überraschend.
(SỰ DỪNG LẠI HOẶC NGỪNG LẠI)
Hiến chương dẫn đến sự chấm dứt các cuộc xung đột. - Die Charta führt zur Chấm dứt von Konflikten.