deutschdictionary

die Schuld

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ THIẾU NỢ HOẶC NGHĨA VỤ TÀI CHÍNH)

Tôi có một khoản nợ lớn. - Ich habe eine große Schuld.

(SỰ KHÔNG ĐÚNG HOẶC TRÁCH NHIỆM VỀ MỘT HÀNH ĐỘNG)

Đó là lỗi của tôi, tôi nhận trách nhiệm. - Es war mein Fehler, ich übernehme die Schuld.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật