deutschdictionary

das Schwimmbad

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NƠI ĐỂ BƠI LỘI)

Hồ bơi rất lớn. - Das Schwimmbad ist sehr groß.

Chúng tôi đi đến hồ bơi hôm nay. - Wir gehen ins Schwimmbad heute.

Hồ bơi có nước ấm. - Das Schwimmbad hat warmes Wasser.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật