deutschdictionary

der Schwindel

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CẢM GIÁC MẤT THĂNG BẰNG HOẶC QUAY CUỒNG)

Tôi cảm thấy chóng mặt. - Ich habe Schwindelgefühle.

(HÀNH ĐỘNG GIAN LẬN HOẶC LỪA GẠT)

Đó là một vụ lừa đảo rõ ràng. - Das war ein klarer Schwindel.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật